🌟 -여 놓다
📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -여 놓다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101)