🌟 -여 놓다

1. 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현.

1. SẴN, ĐÂU VÀO ĐẤY: Cấu trúc thể hiện việc kết thúc hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện và duy trì kết quả ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 손님이 오기 전에 집 안을 정리해 놓았다.
    I arranged the house before the guests arrived.
  • Google translate 생각해 놓은 것이 없었던 나는 선생님의 갑작스러운 질문에 당황했다.
    I didn't think of anything, but i was embarrassed by the teacher's sudden question.
  • Google translate 요리가 취미이신 어머니는 냉장고에 신선한 채소와 과일을 항상 준비해 놓으신다.
    My mother, whose hobby is cooking, always keeps fresh vegetables and fruits in the refrigerator.
  • Google translate 아침에 시간이 없어서 설거지도 못하고 나왔어.
    I didn't have time in the morning to wash the dishes.
    Google translate 걱정하지 마. 내가 벌써 다 해 놓았어.
    Don't worry. i've already done it.
Từ tham khảo -아 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…
Từ tham khảo -어 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…

-여 놓다: -yeo nota,ておく,,,,,sẵn, đâu vào đấy,...ไว้, ...เอาไว้,sudah, karena,,(无对应词汇),

2. 앞의 말이 나타내는 상태의 지속을 강조할 때 쓰는 표현.

2. CỨ, HOÀI: Cấu trúc nhấn mạnh sự liên tục của trạng thái mà từ ngữ phía trước thể hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올해는 날씨가 이상해 놔서 10월이 되도록 단풍이 들지 않는다.
    The weather has been strange this year, so there will be no autumn leaves until october.
  • Google translate 승규는 성격이 급해 놓아서 실수를 자주 했다.
    Seung-gyu often made mistakes because of his short temper.
  • Google translate 지수는 비위가 워낙 약해 놓아서 못 먹는 음식이 많다.
    Jisoo has such a weak stomach that she can't eat many foods.
  • Google translate 아직 나이도 어린데 유학을 보내는 건 이르지 않겠어?
    Isn't it too early to send you abroad to study when you're still young?
    Google translate 괜찮아. 우리 딸은 워낙 씩씩해 놔서 어디를 가도 잘 할 거야.
    It's okay. my daughter is so brave that she'll do well wherever she goes.
Từ tham khảo -아 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…
Từ tham khảo -어 놓다: 앞의 말이 나타내는 행동을 끝내고 그 결과를 유지함을 나타내는 표현., 앞의…

📚 Annotation: ‘하다’나 ‘하다’가 붙는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)